Virus HPV được biết đến là nguyên nhân gây nhiều loại bệnh nguy hiểm như ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn, ung thư âm đạo, ung thư hầu họng, ung thư dương vật, hay sùi mào gà,… với tỷ lệ lây nhiễm rất cao ở cả nam và nữ. Để tìm hiểu cụ thể hơn về loại virus này, bạn đọc hãy cùng theo dõi bài viết được các chuyên gia chia sẻ ngay sau đây, qua đó có biện pháp phòng ngừa cũng như kịp thời điều trị nếu chẳng may mắc phải.

Tư Vấn Trực Tuyến Miễn Phí

Virus HPV là gì?

HPV (viết tắt của Human Papilloma Virus) là một loại virus gây u nhú ở người, hiện đã được phát hiện với khoảng 100 chủng loại có thể gây bệnh ở nhiều bộ phận khác nhau trên cơ thể. Trong đó, khoảng 40 chủng HPV có khả năng gây ra các bệnh liên quan đến đường sinh dục, bao gồm âm hộ, âm đạo, cổ tử cung, dương vật, bìu hoặc vùng trực tràng và hậu môn.

Nghiêm trọng nhất, thống kê của CDC Hoa Kỳ cho biết có khoảng 14 chủng được xem là có “nguy cơ cao” dẫn đến ung thư cổ tử cung ở phụ nữ. Ngoài ra, virus HPV cũng là nguyên nhân gây ra nhiều loại bệnh ung thư nguy hiểm khác như ung thư hậu môn, ung thư vòm họng, ung thư dương vật, ung thư âm hộ, và mụn cóc sinh dục (sùi mào gà). Nhiều trường hợp bị nhiễm virus không có triệu chứng cụ thể nhưng vẫn có thể lây truyền cho người khác.

Virus HPV là gì?

Virus HPV là gì?

Các chủng virus HPV phổ biến

Các chuyên gia y tế cho biết, đa số chủng virus HPV chỉ gây ra các mụn cóc nhỏ trên da, chủ yếu ở cánh tay, ngực, bàn tay hoặc bàn chân. Một số loại virus khác cũng được phát hiện tại các niêm mạc của cơ thể, đặc biệt là ở khu vực âm đạo, hậu môn, dương vật,… được gọi là mụn cóc sinh dục (hay là sùi mào gà).

Các loại HPV lây truyền qua đường tình dục được phân loại thành hai nhóm: nhóm nguy cơ thấp và nhóm nguy cơ cao. Trong đó, 14 loại HPV nguy cơ cao người bệnh cần cẩn trọng bao gồm HPV 16, 18, 31, 33, HPV 35, 39, 45, 51, HPV 52, 56, 58, 59, HPV 66 và 68. Nguy hiểm nhất, HPV 16 và HPV 18 được xem là nguyên nhân chủ yếu gây ra nhiều bệnh ung thư liên quan đến HPV.

HPV 6 và HPV 11: Đây là hai chủng virus HPV nguy cơ thấp không gây nguy hiểm, tuy nhiên, chúng có mức độ lây nhiễm rất cao và phổ biến trong cộng đồng. Đến 90% các trường hợp mụn cóc sinh dục, u nhú và sùi mào gà là bởi hai loại virus này gây ra.

HPV 16 và HPV 18: Đây là hai chủng virus HPV nguy cơ cao có khả năng gây ra nhiều bệnh ung thư nguy hiểm, tuy nhiên các triệu chứng bệnh thường không xuất hiện trong giai đoạn sớm gây ra khó khăn trong việc nhận biết và điều trị.

Virus HPV lây qua đường nào?

Virus HPV lây qua đường nào?

Virus HPV lây qua đường nào?

Theo các bác sĩ chuyên khoa bệnh tình dục, virus gây u nhú ở người (HPV) có khả năng lây lan dễ dàng, nhưng chúng không lây nhiễm qua chất dịch cơ thể (tinh dịch hay nước bọt), mà chủ yếu thông qua tiếp xúc giữa da kề da khi quan hệ tình dục (qua âm đạo, hậu môn hoặc miệng). Ngoài ra, nếu HPV tiếp xúc với màng nhầy (ở miệng, môi, hậu môn và cơ quan sinh dục) hoặc với vết nứt trên da thì cũng có thể dẫn đến lây nhiễm.

+ Đường tình dục: HPV dễ dàng lây nhiễm khi có tiếp xúc giữa da kề da, đặc biệt là trong các hoạt động tình dục như quan hệ qua đường âm đạo, hậu môn và miệng. Tình trạng lây nhiễm cũng có thể xảy ra nếu virus HPV tiếp xúc với lớp màng nhầy (ở miệng, môi, hậu môn, cơ quan sinh dục,…) hoặc với vết nứt rách trên da và niêm mạc.

+ Ngoài đường tình dục: Trong một số trường hợp hiếm gặp, virus HPV có thể lây nhiễm từ mẹ sang con hoặc thông qua tiếp xúc với da hoặc niêm mạc có tổn thương trầy xước. Ngoài ra, lây nhiễm cũng có thể xảy ra thông qua sử dụng chung vật cá nhân của người mang mầm bệnh virus như đồ lót, dao cạo,…hoặc tiếp xúc với vết loét, tổn thương chảy máu.

Dấu hiệu nhiễm HPV ở cả nam và nữ giới

Trong các trường hợp bị lây nhiễm virus HPV, hệ miễn dịch sẽ phản ứng lại bằng cách tạo ra kháng thể để đối phó với virus trước khi nó gây ra sự hình thành của mụn cóc. Tuy nhiên, khi bệnh phát triển, các dấu hiệu nhiễm HPV vẫn sẽ xuất hiện, đặc trưng của nó phụ thuộc vào loại virus HPV mà người bệnh bị lây nhiễm:

Mụn cóc sinh dục: Mụn cóc xuất hiện dưới dạng vết sưng, u nhú nhỏ giống như bông súp lơ hoặc mào gà, không gây đau và hơi mềm khi chạm vào, tuy nhiên, mụn có thể phát triển lớn dễ bị vỡ, chảy dịch và gây ngứa rát. Ở phụ nữ, mụn cóc sinh dục thường xuất hiện ở âm hộ, hậu môn, cổ tử cung hoặc bên trong âm đạo. Ở nam giới, mụn cóc sinh dục thường xuất hiện ở dương vật, bìu hoặc xung quanh hậu môn.

Mụn cóc thông thường: Đây là loại mụn cóc thường xuất hiện trên bàn tay và ngón tay, mang dạng những nốt sần sùi hoặc gồ lên. Mụn cóc loại này thường gây ra vấn đề thẩm mỹ, thậm chí một vài trường hợp còn gây đau đớn hoặc chảy máu.

Mụn cóc lòng bàn chân (mụn cóc Plantar): Đây là những mụn cóc cứng, sần sùi, thường xuất hiện ở gót chân hoặc lòng bàn chân, tạo cảm giác ngứa ngáy và bất tiện cho người bệnh.

Mụn cóc phẳng: Là những tổn thương có đầu phẳng, nổi cao, có thể xuất hiện ở bất kỳ khu vực nào bị lây nhiễm. Với trẻ em thì thường xuất hiện ở mặt, phụ nữ thường xuất hiện ở chân, trong khi nam giới thường xuất hiện ở vùng râu.

Dấu hiệu nhiễm HPV

Dấu hiệu nhiễm HPV

Nguyên nhân nhiễm virus HPV

Virus HPV có nhiều con đường lây nhiễm, kèm theo đó là thời gian ủ bệnh kéo dài (lên đến vài năm), điều này khiến cho việc nhận biết, điều trị và kiểm soát bệnh gặp nhiều khó khăn. Virus này xâm nhập vào cơ thể thông qua tiếp xúc da kề da, qua vết thương hở hoặc lây từ mẹ sang con. Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ lây nhiễm virus HPV như:

Nhiều bạn tình: Nguy cơ nhiễm virus HPV sinh dục sẽ tăng lên theo số lượng bạn tình. Việc quan hệ tình dục với đối tượng có nhiều bạn tình cũng có thể làm tăng khả năng lây nhiễm virus HPV và các bệnh đường tình dục khác.

Độ tuổi: Mụn cóc sinh dục thường xuất hiện phổ biến ở thanh thiếu niên và thanh niên.

Hệ miễn dịch suy yếu: Những người có hệ miễn dịch suy yếu do mắc HIV/AIDS, đang sử dụng các loại thuốc ức chế miễn dịch,… có nguy cơ cao bị lây nhiễm virus HPV.

Da bị tổn thương: Những người có vùng da có vết thương hở hoặc bị trầy xước sẽ có khả năng xuất hiện mụn cóc thông thường.

Tiếp xúc không an toàn: Chạm vào mụn cóc của người khác hoặc không sử dụng đồ bảo vệ trước khi tiếp xúc với các bề mặt chứa virus HPV (hồ bơi, tay nắm cửa, bồn cầu…) cũng có thể tăng nguy cơ lây nhiễm virus HPV.

Virus HPV gây bệnh gì?

Virus HPV sau khi lây nhiễm sẽ tiếp tục phát triển một cách âm thầm và tồn tại trong thời gian dài, điều này khiến việc nhận biết và điều trị gặp khó khăn. Theo các chuyên gia, việc lây nhiễm các chủng virus HPV nguy cơ cao trong thời gian dài có thể dẫn đến nguy cơ ung thư ở khu vực virus HPV xâm nhập vào tế bào.

Thường thì virus HPV sẽ xâm nhập vào các vị trí như cổ tử cung, vòm họng, lưỡi, amidan, hậu môn, dương vật, âm đạo và âm hộ,… gây ra sự biến đổi khiến tế bào phát triển không bình thường, nhân lên không kiểm soát và hình thành các khối u ác tính (ung thư).

Ung thư cổ tử cung

Đây là một dạng ung thư xuất phát từ tế bào lót cổ tử cung, phần dưới của tử cung (còn gọi là dạ con), nối liền khu vực tử cung với âm đạo. Cổ tử cung được phủ bởi một lớp mô mỏng tạo thành từ các tế bào ở khu vực này. Quá trình phát triển của ung thư cổ tử cung bắt đầu khi các tế bào lót ở cổ tử cung trở nên mất kiểm soát, lấn át tế bào bình thường và hình thành khối u trong cổ tử cung.

Virus HPV gây ung thư cổ tử cung

Virus HPV gây ung thư cổ tử cung

Ung thư cổ tử cung là bệnh ung thư phổ biến ở phụ nữ chỉ đứng sau ung thư vú. 99,7% trường hợp ung thư cổ tử cung có sự liên quan đến virus HPV, nhất là các chủng virus HPV 16 và 18, sau đó là các chủng HPV 31, HPV 33 và HPV 45.

Ung thư âm hộ, âm đạo

Ung thư âm hộ là một dạng ung thư xuất hiện ở bề mặt ngoại của cơ quan sinh dục nữ, bao gồm vùng da xung quanh niệu đạo và âm đạo, cả âm vật và môi nhỏ. Ung thư âm hộ thường biểu hiện dưới dạng khối u hoặc loét âm hộ, gồm hai loại ung thư tế bào vảy âm hộ và u sắc tố âm hộ, gây ra cảm giác đau ngứa khó chịu. Tuy nhiên, tỷ lệ mắc bệnh này thường thấp hơn so với các loại ung thư phụ khoa khác.

Ung thư âm đạo xảy ra khi các tế bào ở khu vực âm đạo phát triển quá mức vượt quá khả năng kiểm soát của cơ thể. Những tế bào ung thư có khả năng xâm lấn và di căn xa tới các bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn như phổi và tiếp tục phát triển tại đó.

Nguyên nhân chính dẫn đến bệnh ung thư âm hộ, âm đạo là do HPV 16 và 18 (chiếm từ 50-65%).

Ung thư hậu môn

Ung thư hậu môn gồm ung thư biểu mô tế bào vảy, ung thư tuyến, ung thư hạch, khối u ác tính hoặc ung thư biểu mô basaloid. Đây là một trong những loại bệnh ung thư nghiêm trọng nhất đối với nam giới khi lây nhiễm virus HPV, đặc biệt là hai chủng virus HPV 16 và 18. Do đó, người có tiền sử mụn cóc sinh dục thường đối mặt với nguy cơ mắc ung thư hậu môn trong tương lai.

Ung thư vòm họng

Virus HPV, đặc biệt là các chủng 16 và 18, được xác định là tác nhân liên quan đến khoảng 70% trường hợp ung thư vòm họng. HPV có thể lây nhiễm vào khu vực miệng và cổ họng thông qua quan hệ tình dục không an toàn, gây ra bệnh ung thư vòm họng (bao gồm cả lưỡi và amidan).

Virus HPV gây ung thư vòm họng

Virus HPV gây ung thư vòm họng

Ung thư dương vật

Đây là một dạng ung thư hiếm gặp, chủ yếu xảy ra ở người chưa cắt bao quy đầu và bị lây nhiễm virus HPV ở bộ phận sinh dục. Do đó, những người có tiền sử sùi mào gà có thể đối mặt với nguy cơ phát triển ung thư biểu mô tế bào vảy của dương vật (giống như ung thư cổ tử cung ở phụ nữ).

Virus HPV thường được phát hiện trong 30–50% số trường hợp ung thư biểu mô dương vật. Đặc biệt, có đến 30-90% nguyên nhân gây ung thư dương vật liên quan đến một trong hai chủng virus HPV 16 và 18.

Phương pháp xét nghiệm virus HPV

Theo đánh giá từ các chuyên gia, việc thực hiện xét nghiệm HPV mang lại giá trị lớn trong việc phát hiện sớm sự hiện diện của virus HPV. Hiện nay, các xét nghiệm HPV chỉ có thể đánh giá tình trạng nhiễm virus HPV ở cổ tử cung của phụ nữ, được thực hiện độc lập hoặc kết hợp với các phương pháp kiểm tra khác (như xét nghiệm Pap) để đánh giá nguy cơ tiềm ẩn của việc phát triển thành ung thư cổ tử cung. Cụ thể gồm:

Xét nghiệm Pap

Trong quá trình thăm khám phụ khoa và soi cổ tử cung, bác sĩ sẽ thu thập mẫu dịch âm đạo của phụ nữ để thực hiện xét nghiệm Pap. Xét nghiệm có thể phát hiện sự thay đổi trong cấu trúc và hình thái của tế bào cổ tử cung (như triệu chứng dị sản và loạn sản – đây là những dấu hiệu tiền đề của tế bào ung thư) giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm.

Xét nghiệm này đóng vai trò quan trọng trong quá trình chẩn đoán, cho phép bác sĩ xác định có sự bất thường nào trong tế bào hay không, từ đó có quyết định phù hợp về việc thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu để xác nhận bệnh lý.

Xét nghiệm virus HPV

Xét nghiệm virus HPV

Xét nghiệm Thinprep

Thinprep là một phương pháp xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung được cải tiến so với xét nghiệm Pap Smear truyền thống. Để lấy mẫu xét nghiệm, bác sĩ sẽ sử dụng chổi quét chuyên dụng để lấy các tế bào từ khu vực cổ tử cung.

Mẫu tế bào này sau đó được rửa trong chất lỏng định hình và chuyển vào lọ Thinprep, nơi chúng được bảo quản và mang đến phòng thí nghiệm. Tiêu bản sau đó được xử lý hoàn toàn tự động thông qua kỹ thuật tách chiết và phết tế bào lên mặt lam kính. Cuối cùng, bác sĩ sẽ tiến hành phân tích và cung cấp kết quả cho người bệnh.

Xét nghiệm DNA của HPV

Xét nghiệm DNA/HPV đóng vai trò quan trọng trong quá trình sàng lọc ung thư cổ tử cung ở phụ nữ. Phương pháp này sử dụng hệ thống máy tân tiến, tách chiết DNA tự động để phân tích – xác định chính xác sự hiện diện của virus HPV. Mặc dù phương pháp này không đảm bảo 100% khả năng xác định phụ nữ có mắc ung thư cổ tử cung, nhưng dựa vào kết quả thu được, nó có thể phát hiện virus gây bệnh đang tồn tại trong cơ thể. Điều này giúp bác sĩ đánh giá nguy cơ mắc bệnh trong tương lai và đề xuất biện pháp phòng ngừa hữu hiệu.

Do đó, các chuyên gia thường khuyến cáo việc kết hợp xét nghiệm HPV DNA với xét nghiệm Pap Smear hoặc xét nghiệm Thinprep để phát hiện và đánh giá tế bào bất thường có nguy cơ gây ung thư từ giai đoạn đầu.

Điều trị nhiễm HPV

Điều trị và phòng ngừa nhiễm virus HPV

Điều trị và phòng ngừa nhiễm virus HPV

Khoảng 70-90% trường hợp người nhiễm HPV có thể tự khỏi mà không cần điều trị, bởi hệ miễn dịch có thể loại bỏ virus khỏi cơ thể. Đối với các trường hợp mụn cóc sinh dục nghiêm trọng, mục tiêu của việc điều trị là giảm triệu chứng bằng cách loại bỏ mụn cóc, u nhú sinh dục và theo dõi các tế bào bất thường trong cổ tử cung.

  • Áp lạnh dùng nitơ lỏng để loại bỏ mụn cóc.
  • Đốt điện, đốt laser,… để loại bỏ mụn cóc và các tế bào bất thường.
  • Thuốc bôi: Bôi kem thuốc trực tiếp lên mụn cóc (lưu ý không sử dụng thuốc điều trị ở bộ phận sinh dục).

Phòng ngừa virus HPV

♦ Thực hiện quan hệ tình dục an toàn, hạn chế số lượng bạn tình và dùng bao cao su khi quan hệ tình dục,… sẽ giảm bớt nguy cơ lây nhiễm HPV. Tuy nhiên, bao cao su không bao phủ hết bộ phận sinh dục nên nó không đảm bảo hiệu quả 100% trong việc ngăn chặn HPV. Vì vậy, người có mụn cóc sinh dục nên hạn chế quan hệ cho đến khi mụn cóc được loại bỏ hoàn toàn.

♦ Tầm soát ung thư và kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm tổn thương do nhiễm virus HPV. Đặc biệt là phụ nữ nên thực hiện xét nghiệm Pap/Thinprep/HPV DNA định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ để phát hiện sớm các biến đổi bất thường ở cổ tử cung có thể tiến triển thành ung thư.

♦ Tiêm ngừa vắc xin phòng HPV để phòng ngừa ung thư cổ tử cung, âm hộ, âm đạo, tổn thương tiền ung thư và loạn sản, mụn cóc sinh dục và các bệnh lý do nhiễm virus HPV khác. Vắc xin được khuyến khích cho phụ nữ từ 9 – 26 tuổi, nam giới trong độ tuổi dậy thì cũng có thể tiêm vắc xin để ngăn chặn nguy cơ nhiễm HPV và các bệnh liên quan như ung thư vòm họng, ung thư miệng, lưỡi, đường sinh dục…

Trên đây là những thông tin liên quan đến “Virus HPV là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phòng ngừa” được các bác sĩ chuyên khoa tại Phòng khám Đa khoa Trường Hải cung cấp. Nếu còn bất kỳ vấn đề nào khác liên quan đến virus trên, bạn có thể liên hệ ngay với chúng tôi qua số điện thoại Hotline: 0961 300 273 hoặc khung chat online này: >>Tư Vấn Trực Tuyến<<, nhân viên y tế trực ban có kinh nghiệm chuyên môn sẽ tư vấn hỗ trợ miễn phí và đặt lịch hẹn cho bạn trong thời gian sớm nhất.